Loading data. Please wait
Ergonomics - Ergonomical principles applicable to the lighting of workplaces
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2013-06-15
| Light and lighting - Lighting of work places - Part 1 : indoor work places | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X90-003-1*NF EN 12464-1 |
| Ngày phát hành | 2011-07-01 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Lighting of work places - Part 2 : outdoor work places | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X90-003-2*NF EN 12464-2 |
| Ngày phát hành | 2014-03-05 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic design of work spaces in offices. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-102 |
| Ngày phát hành | 1998-12-01 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics of human-system interaction - Part 303 : requirements for electronic visual displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-122-303*NF EN ISO 9241-303 |
| Ngày phát hành | 2012-02-01 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-203*NF EN ISO 7730 |
| Ngày phát hành | 2006-03-01 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometers. Determination of metrological characteristics, classification according to the latter, calibration, check of the main characteristics liable to vary with time. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-710 |
| Ngày phát hành | 1988-02-01 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminance meters. Determination of metrological characteristics, classification according to the latter, calibration, check of the main characteristics liable to vary with time. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-711 |
| Ngày phát hành | 1989-10-01 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 5 : workstation layout and postural requirements. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-122-5*NF EN ISO 9241-5 |
| Ngày phát hành | 1999-05-01 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6 : guidance on the work environment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-122-6*NF EN ISO 9241-6 |
| Ngày phát hành | 2000-02-01 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |