Loading data. Please wait

IEC 61143-2*CEI 61143-2

Electrical measuring instruments; X-t recorders; part 2: recommended additional test methods

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Shall be read in conjunction with part 1 and IEC 51-9: 1988. Gives details of tests which are specific to X-t recorders. The testing conditions and the more conventional tests, which shall be followed, are those given in relevant subclauses of IEC 51-9 (clause numbering follows that of IEC 51-9).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61143-2*CEI 61143-2
Tên tiêu chuẩn
Electrical measuring instruments; X-t recorders; part 2: recommended additional test methods
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61143-2 (1995-01), IDT * DIN IEC 61143-2 (1993-07), IDT * BS EN 61143-2 (1993-03-15), IDT * GB/T 17860.2 (1999), IDT * EN 61143-2 (1994-06), IDT * prEN 61143-2 (1993-10), IDT * NF C42-146 (1994-09-01), IDT * PN-EN 61143-2 (2002-04-17), IDT * SS-EN 61143-2 (1995-05-19), IDT * UNE-EN 61143-2 (1997-08-22), IDT * TS EN 61143-2 (2000-04-18), IDT * STN EN 61143-2 (2002-03-01), IDT * CSN EN 61143-2 (1996-08-01), IDT * DS/EN 61143-2 (1996-04-16), IDT * NEN 11143-2:1994 en;fr (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60484*CEI 60484 (1974)
Indirect acting electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60484*CEI 60484
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 85(CO)18 (1991-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61143-2*CEI 61143-2 (1992-11)
Electrical measuring instruments; X-t recorders; part 2: recommended additional test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61143-2*CEI 61143-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60484*CEI 60484 (1974)
Indirect acting electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60484*CEI 60484
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 85(CO)18 (1991-10)
Từ khóa
Current measurement * Electrical engineering * Electrical measurement * Electrical measuring instruments * Influence quantities * Measurement * Measuring * Measuring instruments * Measuring ranges * Measuring techniques * Performance in service * Precision * Ratings * Recording instruments * Recording instruments (measurement) * Resistors * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Variations * Voltage measuring * Wear-quantity * X-t-recorders * Deviations * Resistance
Số trang
17