Loading data. Please wait
Radio frequency and coaxial cable assemblies; part 3-1: blank detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1992-07-00
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 3-1 : blank detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-584-3-1*NF EN 60966-3-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 3-1: Blank detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-3-1*CEI 60966-3-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 3-1: Blank detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-3-1*CEI 60966-3-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 3-1: Blank detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-3-1*CEI 60966-3-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies; part 3-1: blank detail specification for semi-flexible coaxial cable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-3-1*CEI 60966-3-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |