Loading data. Please wait

NF A36-310*NF EN 10292

Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-310*NF EN 10292
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with higher yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2000-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10292:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-323*NF EN 10143 (2006-12-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-323*NF EN 10143
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FD A02-005-3*FD CR 10260 (1998-06-01)
Designation system for steel. Additional symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn FD A02-005-3*FD CR 10260
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-158*NF EN ISO 7438 (2005-11-01)
Metallic materials - Bend test
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-158*NF EN ISO 7438
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-658*NF EN ISO 10113 (2014-08-23)
Metallic materials - Sheet and strip - Determination of plastic strain ratio
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-658*NF EN ISO 10113
Ngày phát hành 2014-08-23
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-659*NF EN ISO 10275 (2014-08-23)
Metallic materials - Sheet and strip - Determination of tensile strain hardening exponent
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-659*NF EN ISO 10275
Ngày phát hành 2014-08-23
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* A00-010 * NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * NF EN ISO 14284 * ISO 10113 * ISO 10275
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 10292:200706 (A36-310)
Lịch sử ban hành
NF EN 10292:200706 (A36-310)*NF A36-310*NF EN 10292
Từ khóa
High-tensile steels * Trials * Surface treatment * Iron * Mechanical properties of materials * Inspection * Continuous manufacturing * Laboratory sample * Sheet materials * Coatings * Marking * Testing * Exportation * Coating processes * Strips * Steels * Metals * Surface treatment technology * Physical properties of materials * Delivery * Information * Designations * Finishes * Mass * Hot-dip galvanizing * Form on supply * Chemical composition * Sampling * Quality
Số trang
24