Loading data. Please wait
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00
Draft IEC 62056-42: Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection oriented asynchronous data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-42 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange (IEC 62056-42:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange (IEC 62056-42:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-42 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 62056-42: Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection oriented asynchronous data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-42 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |