Loading data. Please wait
Communication networks and systems in substations - Part 9-1 : specific Communication Service Mapping (SCSM) - Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2003-09-01
Communication networks and systems in substations - Part 7-2 : basic communication structure for substation and feeder equipment - Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-908-7-2*NF EN 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp 33.040.60. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Partie 7-3 : basic communication structure for substations and feeder equipment - Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-908-7-3*NF EN 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp 33.040.60. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-2: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-3: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 8 : electronic current transducers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-544-8*NF EN 60044-8 |
Ngày phát hành | 2006-02-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |