Loading data. Please wait

ITU-T X.511

Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.511
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 9594-3 (2005-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-T X.511 (2001-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 1 (2005-05)
X.511 (2001) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 2 (2005-11)
X.511 (2001) Technical Cor. 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.511 (2005-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (2001-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1988)
The directory; Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 1 (2005-05)
X.511 (2001) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 1 (2000-03)
X.511 (1997) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 2 (2005-11)
X.511 (2001) Technical Cor. 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Communication * Communication service * Data network * Definitions * Directories * Information interchange * Information technology * Models * Network interconnection * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Service definition * Telecommunication * Telecommunications * Lists * Dictionaries * Registers * Patterns
Mục phân loại
Số trang