Loading data. Please wait

DIN EN 576

Aluminium and aluminium alloys - Unalloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 576:2003

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for grades of unalloyed aluminium in the form of ingots for remelting. It specifies the designations for these grades, the conditions in which they are produced, their properties and the marks by which they are identified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 576
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Unalloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 576:2003
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 576 (2003-10), IDT * TS EN 576 (2004-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12258-1 (1998-06)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14361 (2001-11) * prEN 14726 (2003-06)
Thay thế cho
DIN EN 576 (1995-09)
Aluminium and aluminium alloys - Unalloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 576:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 576
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 576 (2000-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 576 (2004-01)
Aluminium and aluminium alloys - Unalloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 576:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 576
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1712-1 (1976-12)
Aluminium; Ingots
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1712-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 576 (1995-09)
Aluminium and aluminium alloys - Unalloyed aluminium ingots for remelting - Specifications; German version EN 576:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 576
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 576 (2000-03) * DIN EN 576 (1992-03)
Từ khóa
Aluminium * Chemical composition * Classification * Classification systems * Definitions * Designations * Dispatch notes * Form of delivery * Grades (quality) * Ingots * Inspection * Marking * Non-ferrous metals * Order indications * Packages * Production * Properties * Refined aluminium * Shape * Specification * Specification (approval) * Specifications * Testing * Unalloyed * Unalloyed aluminium
Số trang
12