Loading data. Please wait
ETS 300522*GSM 03.02Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1996-09-00
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network architecture (GSM 03.02) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300522*GSM 03.02 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network architecture (GSM 03.02) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300522*GSM 03.02 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300522*GSM 03.02 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network architecture (GSM 03.02) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300522*GSM 03.02 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network architecture (GSM 03.02) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300522*GSM 03.02 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network architecture (GSM 03.02) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300522 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); network architecture (GSM 03.02) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300522 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |