Loading data. Please wait

prEN 308

Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 308
Tên tiêu chuẩn
Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 308 (1996-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 247 (1996-09)
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 247
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 305 (1996-09)
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 305
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 306 (1996-09)
Heat exchangers - Methods of measuring the parameters necessary for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 306
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 307
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 308 (1997-01)
Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 308
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 308 (1997-01)
Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 308
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 308 (1996-09)
Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 308
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-to-air heat exchangers * Definitions * Determination * Efficiency * Exhaust gases * Heat accumulators * Heat exchangers * Measurement * Performance * Rating tests * Specification (approval) * Storage heaters * Testing * Testing conditions * Thermodynamic properties * Waste heat recovery
Số trang