Loading data. Please wait
Test Methods for Flexible Treated Sleeving Used for Electrical Insulation
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1991-00-00
Test Methods for Flexible Treated Sleeving Used for Electrical Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 350 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Flexible Treated Sleeving Used for Electrical Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 350 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Flexible Treated Sleeving Used for Electrical Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 350 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Flexible Treated Sleeving Used for Electrical Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 350 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Flexible Treated Sleeving Used for Electrical Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 350 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Flexible Treated Sleeving Used for Electrical Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 350 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Flexible Treated Sleeving Used for Electrical Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 350 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Flexible Treated Sleeving Used for Electrical Insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 350 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |