Loading data. Please wait
Vegetation technology in landscaping - Turf and seeding
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-08-00
Vegetation technology in landscaping - Soil working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18915 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Biological methods of site stabilization - Stabilization by seeding and planting, stabilization by means of living plant material, dead material and building elements, combined construction methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18918 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Care of vegetation during development and maintenance in green areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18919 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of Watercourses, Dikes, and Coastal Dunes; Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19657 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping; turf and seeding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18917 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Turf and seeding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18917 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping; turf and seeding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18917 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Landscaping; turf, seed, sods, turf establishment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18917 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |