Loading data. Please wait

ETS 300141-1 Corrigendum 1

Integrated Services Digital Network (ISDN); call hold (HOLD) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
Corrigendum to correct outdated subclause references to ETS 300196.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300141-1 Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); call hold (HOLD) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300141 (1994-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300141-1 (1992-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300141-1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); call hold (HOLD) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300141-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300141-1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); call hold (HOLD) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300141-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300141-1 Corrigendum 1 (1993-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); call hold (HOLD) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300141-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300141-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Hold (HOLD) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300141-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Signalling systems
Số trang
4