Loading data. Please wait
Structural fire protection in industrial buildings; definitions, requirements and tests for roofs; non-ventilated roofs with roofings exposed to fire from below; roof areas without openings
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1992-08-00
Heat transfer; concepts, dimensionless parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1341 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; roof coverings; terminology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-7 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety of large roofs for buildings - Fire exposure from below - Part 1: Definitions, requirements and tests; Roof areas without openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18234-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety of large roofs for buildings - Fire exposure from below - Part 1: Definitions, requirements and tests; Roof areas without openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18234-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural fire protection in industrial buildings; definitions, requirements and tests for roofs; non-ventilated roofs with roofings exposed to fire from below; roof areas without openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18234-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |