Loading data. Please wait
Road marking materials - Road marking performance for road users; German version EN 1436:2007+A1:2008
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2009-01-00
Retroreflection - Definition and measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 54.2*CIE 54 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of rebound resilience of vulcanizates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4662 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-2*CIE S 014-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performances for road users (includes Amendment A1:2003); German version EN 1436:1997 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1436 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users; German version EN 1436:2007+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1436 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |