Loading data. Please wait

EN 25813

Water quality; determination of dissolved oxygen; iodometric method (ISO 5813:1983)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 25813
Tên tiêu chuẩn
Water quality; determination of dissolved oxygen; iodometric method (ISO 5813:1983)
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 25813 (1993-01), IDT * BS EN 25813 (1984-12-31), IDT * NF T90-141 (1993-03-01), IDT * ISO 5813 (1983-09), IDT * OENORM EN 25813 (1993-06-01), IDT * PN-EN 25813 (1997-12-11), IDT * SS-EN 25813 (1993-01-29), IDT * UNE-EN 25813 (1994-04-24), IDT * TS 4956 EN 25813 (1996-03-19), IDT * UNI EN 25813:1994 (1994-04-30), IDT * STN EN 25813 (1996-09-01), IDT * CSN EN 25813 (1995-02-01), IDT * DS/EN 25813 (2003-06-10), IDT * NEN-ISO 5813:1993 en (1993-02-01), IDT * SFS-EN 25813 (1995-09-21), IDT * SFS-EN 25813:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5814 (1990-04)
Thay thế cho
prEN 25813 (1992-06)
Water quality; determination of dissolved oxygen; iodometric method (ISO 5813:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 25813
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 25813 (1992-10)
Water quality; determination of dissolved oxygen; iodometric method (ISO 5813:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25813
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 25813 (1992-06)
Water quality; determination of dissolved oxygen; iodometric method (ISO 5813:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 25813
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination of content * Iodometry * Oxygen * Quality * Water * Water quality * Water testing * Water treatment * Fabrics * Substances * Cloth * Soluble * Materials
Số trang