Loading data. Please wait
prEN 3475-100Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-03-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 461 : Chapter 461: Electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-461*CEI 60050-461 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 100: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-100 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-100 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-100 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-100 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 100: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-100 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |