Loading data. Please wait

ISO 699

Pulps - Determination of alkali resistance

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 699
Tên tiêu chuẩn
Pulps - Determination of alkali resistance
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 699 (2015-04-30), IDT * NEN-ISO 699:2015 en (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 638 (2008-10)
Paper, board and pulps - Determination of dry matter content - Oven-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 638
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 692 (1982-11)
Pulps; Determination of alkali solubility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 692
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4793 (1980-10)
Thay thế cho
ISO 699 (1982-11)
Pulps; Determination of alkali resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 699
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 699 (2014-11)
Pulps - Determination of alkali resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 699
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 699 (2015-04)
Pulps - Determination of alkali resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 699
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 699 (1982-11)
Pulps; Determination of alkali resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 699
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 699 (2014-11)
Pulps - Determination of alkali resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 699
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alkali resistance * Chemical resistance * Definitions * Determination of content * Manufacture of paper * Paper pulp * Pulp * Sodium hydroxide * Solubility * Testing
Mục phân loại
Số trang
5