Loading data. Please wait

IEC 61992-2*CEI 61992-2

Railway applications - Fixed installations; DC switchgear - Part 2: Circuit-breakers

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61992-2*CEI 61992-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations; DC switchgear - Part 2: Circuit-breakers
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
01/206786 DC (2001-09-26), IDT * NEN-IEC 61992-2:2001 en;fr (2001-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50123-6 (1998-03)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 6: D.C. switchgear assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-6
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61992-1*CEI 61992-1 (2001-02)
Railway applications - Fixed installations - DC switchgear - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61992-1*CEI 61992-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 9/575/FDIS (2000-07)
Thay thế bằng
IEC 61992-2*CEI 61992-2 (2006-02)
Railway applications - Fixed installations - DC switchgear - Part 2: DC circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61992-2*CEI 61992-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61992-2*CEI 61992-2 (2006-02)
Railway applications - Fixed installations - DC switchgear - Part 2: DC circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61992-2*CEI 61992-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61992-2*CEI 61992-2 (2001-02)
Railway applications - Fixed installations; DC switchgear - Part 2: Circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61992-2*CEI 61992-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/575/FDIS (2000-07) * IEC 9/470/CDV (1998-04)
Từ khóa
Circuit-breakers * Construction details * Direct current * Direct current installations * Electric traction * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Information * Limits (mathematics) * Marking * Operating conditions * Plant * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railways * Ratings * Specification (approval) * Stationary * Switches * Switchgears * Testing * Traffic vehicles * Sheets
Số trang
53