Loading data. Please wait
RECOMMENDED PRACTICE FOR CLASSIFICATION OF AREAS FOR ELECTRICAL INSTALLATIONS AT PRODUCTION FACILITIES
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1966-01-00
RECOMMENDED PRACTICE FOR CLASSIFICATION OF AREAS FOR ELECTRICAL INSTALLATIONS AT DRILLING RIGS AND PRODUCTION FACILITIES ON LAND AND ON MARINE FIXED AND MOBILE PLATFORMS; SUPPLEMENT 2 - 1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 500B |
Ngày phát hành | 1973-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practice for Classification of Locations for Electrical Installations at Petroleum Facilities Classified as Class I, Division 1 and Division 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 500 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practice for Classification of Locations for Electrical Installations at Petroleum Facilities Classified as Class I, Division 1 and Division 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 500 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practice for Classification of Locations for Electrical Installations at Petroleum Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 500 |
Ngày phát hành | 1991-06-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
RECOMMENDED PRACTICE FOR CLASSIFICATION OF LOCATIONS FOR ELECTRICAL INSTALLATIONS AT DRILLING RIGS AND PRODUCTION FACILITIES ON LAND AND ON MARINE FIXED AND MOBILE PLATFORMS THIRD EDITION; ERRATA - MAY 1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 500B |
Ngày phát hành | 1987-10-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
RECOMMENDED PRACTICE FOR CLASSIFICATION OF AREAS FOR ELECTRICAL INSTALLATIONS AT DRILLING RIGS AND PRODUCTION FACILITIES ON LAND AND ON MARINE FIXED AND MOBILE PLATFORMS; SUPPLEMENT 2 - 1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 500B |
Ngày phát hành | 1973-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
RECOMMENDED PRACTICE FOR CLASSIFICATION OF AREAS FOR ELECTRICAL INSTALLATIONS AT PRODUCTION FACILITIES | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 500B |
Ngày phát hành | 1966-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |