 
    Loading data. Please wait
 
                           SN EN 60617-13
 SN EN 60617-13Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements (IEC 60617-13:1993)
Số trang: 
Ngày phát hành: 1993-00-00
| Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 | 
| Ngày phát hành | 1992-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-3*CEI 60617-3 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols for diagrams. Part 5 : Semiconductors and electron tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-5*CEI 60617-5 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-10*CEI 60617-10 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 33.020. Viễn thông nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12*CEI 60617-12 | 
| Ngày phát hành | 1991-02-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements (IEC 60617-13:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60617-13 | 
| Ngày phát hành | 1993-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.020. Thành phần điện tử nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |