Loading data. Please wait
Testing of mineral wool insulating materials; determination of annealing loss
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1993-05-00
Porcelain laboratory ware; basins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12903 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral fibre insulating materials; determination of combustible matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52273 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating materials for building applications - Determination of organic content; German version EN 13820:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13820 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral wool insulating materials; determination of annealing loss | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52273 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral fibre insulating materials; determination of combustible matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52273 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral fibres and products made from them; determination of content of organic substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52330 |
Ngày phát hành | 1971-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating materials for building applications - Determination of organic content; German version EN 13820:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13820 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |