Loading data. Please wait

FprEN 55016-1-1/FprA1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 55016-1-1/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CISPR/A/876/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1 (2009-10), IDT
CISPR 16-1-1 A1, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Inclusion of FFT-based test instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/876/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-1-1/A1 (2010-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 55016-1-1/A1 (2010-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2010/A1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-1/A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55016-1-1/A1 (2010-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2010/A1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-1/A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-1-1/FprA1 (2009-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-1-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Acquisition * Amplitude * Analyzers * Antennas * Artificial mains networks * Asymmetrical * Average value indications * Block diagrams * Calibration * Circuits * Click disturbances * Contact safety devices * Current transformers * Damping * Definitions * Detectors * Determinations * Dimensions * Earth conductors * Earthing * Electric contact protection * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electronic engineering * EMC * Equipment * Error limits * Evaluations * Field strength (electric) * Frequencies * High frequencies * High-frequency measurement * Indications * Insertion loss * Instrument transformers * Instruments * Interference ability * Interference rejections * Interference suppression * Interference suppression marking symbol * Interferences * Interfering emissions * Intermodulation * Levels * Magnetic field strength * Magnetism * Marking * Mean * Measurement * Measuring desks * Measuring frequencies * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Momentum * Noise (spurious signals) * Noise voltage * Probes * Properties * Protective measures * Radiation * Radiation measurement * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio interference voltage * Radio interferences * Radio interferences fieldstrength * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Radiotelegraphy * Ratings * Receivers * Recording instruments (measurement) * Reference potentials * Safety measures * Shape * Specification (approval) * Spectrum analyzers * Stress * Symmetrical * Telecommunication * Testing * VDE specifications * Voltage * Waveguides
Số trang