Loading data. Please wait
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grades 2 and 3 of accuracy
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2015-06-00
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for a hard-walled test room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17769-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 2: Pumping system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17769-2 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grades 2 and 3 of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20361 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grades 2 and 3 of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20361 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grades 2 and 3 of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20361 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |