Loading data. Please wait
 ISO/IEC 9995-7Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1994-09-00
| Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 7 : symbols used to represent functions. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z71-307-7*NF ISO/CEI 9995-7 | 
| Ngày phát hành | 1995-11-01 | 
| Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 | 
| Ngày phát hành | 1973-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols - Use of arrows | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4196 | 
| Ngày phát hành | 1984-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 | 
| Ngày phát hành | 1989-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 1: General principles governing keyboard layouts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-1 | 
| Ngày phát hành | 1994-08-00 | 
| Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-7 | 
| Ngày phát hành | 2002-12-00 | 
| Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-7 | 
| Ngày phát hành | 2009-10-00 | 
| Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-7 | 
| Ngày phát hành | 2002-12-00 | 
| Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-7 | 
| Ngày phát hành | 1994-09-00 | 
| Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |