Loading data. Please wait

OEVE EN 60617-9

Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment (IEC 617-9:1996)

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1998-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OEVE EN 60617-9
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment (IEC 617-9:1996)
Ngày phát hành
1998-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60617-9*CEI 60617-9 (1996-05), IDT
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-9*CEI 60617-9
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-9 (1996-06), IDT * OENORM EN 60617-9 (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
OEVE/OENORM IEC 60617 DB (2005-10-01)
Graphical symbols for diagrams (IEC 60617 DB)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM IEC 60617 DB
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OEVE EN 60617-9 (1998-09-01)
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment (IEC 617-9:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 60617-9
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM IEC 60617 DB (2005-10-01)
Graphical symbols for diagrams (IEC 60617 DB)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM IEC 60617 DB
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit diagrams * Electrical engineering * Exchange * Graphic symbols * Graphical symbols * OEVE EN 60617-9 * Switching equipment * Telecommunication * Terminal devices
Số trang
31