Loading data. Please wait

EN 1330-5

Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1330-5
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1330-5 (1998-10), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing; trilingual version EN 1330-5:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1330-5
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A09-020-5*NF EN 1330-5 (1998-10-01), IDT
Non-destructive testing. Terminology. Part 5 : terms used in Eddy Current testing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A09-020-5*NF EN 1330-5
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1330-5 (1999), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1330-5
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1330-5 (2000-02-01), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1330-5
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1330-5 (1999-08-06), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1330-5
Ngày phát hành 1999-08-06
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1330-5 (1999-07-02), IDT
Non-destructive testing. Terminology. Part 5: Terms used in Eddy current testing
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1330-5
Ngày phát hành 1999-07-02
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1330-5 (1998-11-15), IDT * OENORM EN 1330-5 (1998-11-01), IDT * PN-EN 1330-5 (2001-04-30), IDT * SS-EN 1330-5 (1999-05-28), IDT * UNE-EN 1330-5 (1999-01-26), IDT * TS 11085 EN 1330-5 (2002-04-12), IDT * STN EN 1330-5 (2003-09-01), IDT * NEN-EN 1330-5:1998 en;fr;de (1998-11-01), IDT * NEN-EN 1330-5:1998 nl (1998-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 12718 (2008-08)
Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary (ISO 12718:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12718
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12718 (2008-08)
Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary (ISO 12718:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12718
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1330-5 (1998-08)
Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-5
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-5 (1995-11)
Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-5
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-5 (1998-04)
Từ khóa
Definitions * Eddy-current methods * Eddy-current test systems * Eddy-current tests * Equipment * Materials testing * Non-destructive * Non-destructive testing * Sensors * Terminology * Testing * Use * Vocabulary
Số trang