Loading data. Please wait

GOST 20799

Industrial oils. Specifications

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 20799
Tên tiêu chuẩn
Industrial oils. Specifications
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 11362 (1976)
Petroleum products. Determination of base, acid and acidity by potentiometric titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11362
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15886 (1970)
Mineral oils. Method for the determination of gum
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15886
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19932 (1974)
Petroleum products. Method of Conradson coking capacity test
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19932
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20284 (1974)
Petroleum products. Method for determination of colour on colorimeter CNT
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20284
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 33 (1966) * GOST 1057 (1967) * GOST 1437 (1975) * GOST 1461 (1975) * GOST 1520 (1942) * GOST 2477 (1965) * GOST 3900 (1947) * GOST 4333 (1948) * GOST 5985 (1959) * GOST 6307 (1975) * GOST 6370 (1959) * GOST 18136 (1972) * GOST 20287 (1974)
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST 20799 (1988)
Industrial oils. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20799
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 20799 (1988)
Industrial oils. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20799
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20799 (1975)
Industrial oils. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20799
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Industrial oils * Industries * Lubricants * Raw materials * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
8