Loading data. Please wait
Gaseous fuels and other gases; types, constituents, application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1340 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; gas sampling tubes with straight bore stopcocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12473-1 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory equipment - Laboratory fittings - Part 2: Valves for fuel gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12918-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquefied petroleum gases; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51610 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases; propane, propene, butane, butene and their mixtures; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51622 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of gaseous fuels and other gases; calculation of reduced gas volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51851 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of fuel gases - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51853 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of fuel gases - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51853 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of fuel gases - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51853 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Fuel Gases, Protective Gases and Exhaust Gases; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51853 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |