Loading data. Please wait

EN ISO 7010/A1

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011/Amd 1:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7010/A1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011/Amd 1:2012)
Ngày phát hành
2014-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7010/A1 (2014-05), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011/Amd 1:2012); German version EN ISO 7010:2012/A1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7010/A1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X08-003/A1*NF EN ISO 7010/A1 (2014-08-30), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn NF X08-003/A1*NF EN ISO 7010/A1
Ngày phát hành 2014-08-30
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 AMD 1 (2012-04), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 7010/A1 (2014-10), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011/Amd 1:2012); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 7010/A1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 7010 (2012-12-01), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 7010/A1 (2014-02-13), IDT
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 7010/A1
Ngày phát hành 2014-02-13
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 7010+A5 (2011-08-31), NEQ * BS EN ISO 7010+A5 (2015-02-28), NEQ * OENORM EN ISO 7010 (2014-07-01), IDT * SS-EN ISO 7010/A1 (2014-02-24), IDT * UNI EN ISO 7010:2015 (2015-02-12), IDT * NEN-EN-ISO 7010:2012/A1:2014 en (2014-02-01), IDT * SFS-EN ISO 7010/A1:en (2014-03-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 7010/FprA1 (2013-07)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011/Amd 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7010/FprA1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7010/A1 (2014-01)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011/Amd 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7010/A1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7010/FprA1 (2013-07)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011/Amd 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7010/FprA1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acoustic signals * Barbed wire * Bovines * Buildings open to the public * Cows * Cutting * Design * Emergency * Fire safety * Graphic symbols * Health protection * Litter bins * Mandatory signs * Mechanical crimping * Principles * Prohibition plates * Public * Public buildings * Safety colours * Safety requirements * Safety signs * Signals * Signs * Specification (approval) * Symbols * Warning notices * Work places * Zones of reach * Presentations
Số trang
3