Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 371: Telecontrol; Amendment 1
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1997-09-00
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 371 : telecontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-371/A1 |
Ngày phát hành | 1999-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 371 : Chapter 371: Telecontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-371*CEI 60050-371 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 371: Telecontrol; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-371 AMD 1*CEI 60050-371 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 50(371)1984: International Electrotechnical Vocabulary, Chapter 371: Telecontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1542/DIS*CEI 1/1542/DIS*IEC 60050-371 AMD 1*CEI 60050-371 AMD 1*IEC-PN 50-371/A1*CEI-PN 50-371/A1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |