Loading data. Please wait
Electricity metering equipment - Dependability - Part 11: General concepts
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-01-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62059-11: Electricity metering equipment - Dependability - Part 11: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1197/CDV*CEI 13/1197/CDV*IEC-PN 13/62059-11/TR*CEI-PN 13/62059-11/TR*IEC/TR 62059-11*CEI/TR 62059-11 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment - Dependability - Part 11: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62059-11*CEI/TR 62059-11 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62059-11: Electricity metering equipment - Dependability - Part 11: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1197/CDV*CEI 13/1197/CDV*IEC-PN 13/62059-11/TR*CEI-PN 13/62059-11/TR*IEC/TR 62059-11*CEI/TR 62059-11 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |