Loading data. Please wait

ECMA-113

8-bit single-byte coded graphic character sets - Latin/Cyrillic alphabet

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ECMA-113
Tên tiêu chuẩn
8-bit single-byte coded graphic character sets - Latin/Cyrillic alphabet
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8859-5 (1999-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ECMA-35 (1994-12)
Character code structure and extension techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-35
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-43 (1991-12)
8-bit coded character set; structure and rules
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-43
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-48 (1991-06)
Control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-48
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-94 (1986-06)
8-bit single-byte coded graphic character sets; latin alphabets No. 1 to No. 4
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-94
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-114 (1986-06) * ECMA-118 (1986-12) * ECMA-121 (1987-07) * ECMA-144 (1992-12)
Thay thế cho
ECMA-113 (1988-07)
8-bit single-byte coded graphic character sets; latin/cyrillic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-113
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ECMA-113 (1999-12)
8-bit single-byte coded graphic character sets - Latin/Cyrillic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-113
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-113 (1988-07)
8-bit single-byte coded graphic character sets; latin/cyrillic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-113
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Character sets * Code extensions * Coded character sets * Codes * Computer technology * Cyrillic characters * Data processing * Definitions * EDP * Graphic characters * Graphic symbols * Information processing * Latin characters * Symbols * 8-bit coded character set
Số trang
30