Loading data. Please wait

SN EN 13956*SIA 280.101

Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 13956*SIA 280.101
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13956 (2012-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 13956*SIA 280.101 (2005)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13956*SIA 280.101
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13956/AC (2006-06)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; Corrigendum AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13956/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 13956*SIA 280.101 (2012)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13956*SIA 280.101
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13956*SIA 280.101 (2005)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13956*SIA 280.101
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13956/AC (2006-06)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; Corrigendum AC
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13956/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Characteristics * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Density * Determination * Elastomers * Gaskets * Material properties * Permability * Physical properties * Plastic sheets * Plastics * Production control * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofing * Roofs * Sealing * Sheets * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Terminology * Water proof sheetings * Waterproof * Waterproof materials * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Impermeability * Railways * Freedom from holes * Tightness * Seals * Watertightness
Số trang
36