Loading data. Please wait
Fixed firefighting systems - Components for automatic sprinkler and water spray systems - Part 3: Dry alarm valve assemblies
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1999-05-00
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7/1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 65 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for sprinkler and water spray systems - Part 3: Dry alarm valve assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12259-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for sprinkler and water spray systems - Part 3: Dry alarm valve assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12259-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for automatic sprinkler and water spray systems - Part 3: Dry alarm valve assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12259-3 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |