Loading data. Please wait
prETS 300571European digital cellular telecommunications system (phase 2); call barring (CB) supplementary services; stage 3 (GSM 04.88)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1993-10-00
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300571 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300571*GSM 04.88 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300571*GSM 04.88 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300571 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); call barring (CB) supplementary services; stage 3 (GSM 04.88) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300571 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |