Loading data. Please wait
Stabilized power supplies; terms and definitions
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1971-03-00
Denomination of the ripple of d.c voltage, periodic deviations; terms and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 41755-1 |
Ngày phát hành | 1970-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic power convertors; terminology related to electronic power convertors; internal operation, control electrical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 41750-2 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stabilized power supplies; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 41745 |
Ngày phát hành | 1971-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |