Loading data. Please wait

ISO 2942

Hydraulic fluid power; Filter elements; Verification of fabrication integrity

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1974-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2942
Tên tiêu chuẩn
Hydraulic fluid power; Filter elements; Verification of fabrication integrity
Ngày phát hành
1974-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E48-671 (1973-11-01), NEQ * TS 3608 (1981-06-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2942 (1985-02)
Hydraulic fluid power; Filter elements; Verification of fabrication integrity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2942
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2942 (2004-08)
Hydraulic fluid power - Filter elements - Verification of fabrication integrity and determination of the first bubble point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2942
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2942 (1994-09)
Hydraulic fluid power - Filter elements - Verification of fabrication integrity and determination of the first bubble point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2942
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2942 (1985-02)
Hydraulic fluid power; Filter elements; Verification of fabrication integrity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2942
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2942 (1974-03)
Hydraulic fluid power; Filter elements; Verification of fabrication integrity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2942
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Bubble point * Definitions * Filters * Fluid circuits * Fluid engineering * Fluid filters * Fluid technology * Hydraulic equipment * Hydraulic fluid power * Hydraulic fluids * Hydraulic systems * Hydraulic transmission systems * Hydraulics * Inspection * Mechanical engineering * Production * Quality * Testing * Tests * Filter elements * Manufacturing * Manufacturing tests * Pneumatic tests
Số trang
2