Loading data. Please wait

DIN 1747-1

Wrought aluminium and aluminium alloy rod and bar; Properties

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1983-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1747-1
Tên tiêu chuẩn
Wrought aluminium and aluminium alloy rod and bar; Properties
Ngày phát hành
1983-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6362-2 (1987-08), MOD * ISO 6362-2 (1990-04), MOD * ISO/DIS 6362-2 DAD 1 (1988-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1747-2 (1983-02) * DIN 1769 (1982-11) * DIN 1770 (1982-11) * DIN 1796 (1982-11) * DIN 1797 (1982-11) * DIN 1798 (1982-11) * DIN 1799 (1982-11) * DIN 50125 (1982-06) * DIN 50133-1 (1972-12) * DIN 50133-2 (1972-12) * DIN 50141 (1982-01) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1973-01) * DIN 59700 (1982-11) * DIN 59701 (1982-11)
Thay thế cho
DIN 1747-1 (1977-01) * DIN 1747-10 (1966-06) * DIN 1790 (1957-09)
Thay thế bằng
DIN EN 754-2 (1997-08)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties; German version EN 754-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-2 (1997-08)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2: Mechanical properties; German version EN 755-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 755-2 (2013-12)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2: Mechanical properties; German version EN 755-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-2 (2013-12)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties; German version EN 754-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-1 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 755-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-1 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 754-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1747-1 (1983-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy rod and bar; Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1747-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-2 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties; German version EN 754-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-2 (1997-08)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties; German version EN 754-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-2 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2: Mechanical properties; German version EN 755-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-2 (2008-06) * DIN EN 755-2 (1997-08) * DIN EN 754-2 (1997-08)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Bars (materials) * Dimensions * Non-ferrous metals * Poles * Properties * Rods * Deviations * Wrought alloys * Variations
Mục phân loại
Số trang
4