Loading data. Please wait
prEN 1089-3Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00
| Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 720-2 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of toxicity of a gas or gas mixture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10298 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of tissue corrosiveness of a gas or gas mixture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13338 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cylinder identification; part 3: colour coding system for gas cylinders for use in Europe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-3 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |