Loading data. Please wait
DIN 12920Laboratory installations - Colour code for fluids on operating devices of laboratory taps
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-10-00
| Identification colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5381 |
| Ngày phát hành | 1985-02-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colour code for fluids on handlevers and handwheels of laboratory taps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12920 |
| Ngày phát hành | 1971-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colour coding of taps and valves for use in laboratories; German version EN 13792:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13792 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colour coding of taps and valves for use in laboratories; German version EN 13792:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13792 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory installations - Colour code for fluids on operating devices of laboratory taps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12920 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colour code for fluids on handlevers and handwheels of laboratory taps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12920 |
| Ngày phát hành | 1971-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |