Loading data. Please wait
Mechanical vibration - Balancing - Vocabulary
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2001-04-00
| Mechanical vibration - Balancing - Bocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1925 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Balancing - Vocabulary; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1925 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Balancing - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1925 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Balancing - Bocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1925 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Balancing; Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1925 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Balancing - Vocabulary; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1925 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |