Loading data. Please wait
Packaging and the environment - Requirements for the use of European standards in the field of packaging and packaging waste
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1998-11-00
Packaging - Packaging and the environment - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13193 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for the use of European standards in the field of packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13427 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for the use of European Standards in the field of packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13427 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for the use of European standards in the field of packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13427 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for the use of European standards in the field of packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13427 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging and the environment - Requirements for the use of European standards in the field of packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13427 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |