 
    Loading data. Please wait
.jpg&w=145&h=165) 
                          Digital audio interface - Part 4: Professional applications (IEC 60958-4:2003)
Số trang: 
Ngày phát hành: 2003-10-00
| Sound system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-12 | 
| Ngày phát hành | 1995-02-00 | 
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 1: General (IEC 60958-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60958-1 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 3: Consumer applications (IEC 60958-3:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60958-3 | 
| Ngày phát hành | 2003-04-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 | 
| Ngày phát hành | 1987-00-00 | 
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 3: Consumer applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-3*CEI 60958-3 | 
| Ngày phát hành | 2003-01-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 | 
| Ngày phát hành | 1991-12-00 | 
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 4: Professional applications (IEC 60958-4:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60958-4 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60958-4 | 
| Ngày phát hành | 2003-02-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 4: Professional applications (IEC 60958-4:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60958-4 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 4: Professional applications (IEC 60958-4:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60958-4 | 
| Ngày phát hành | 2003-10-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60958-4 | 
| Ngày phát hành | 2003-02-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60958-4 | 
| Ngày phát hành | 2001-07-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| IEC 60958-4: Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60958-4 | 
| Ngày phát hành | 1999-08-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60958-4 | 
| Ngày phát hành | 1997-10-00 | 
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |