Loading data. Please wait
Lighting columns - Part 7: Specification for fibre reinfored polymer composite lighting columns
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-05-00
Lightning columns; part 1: definitions and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 2: General requirements and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-2: Design and verification; Verification by testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-3: Design and verification - Verification by calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-3-3 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 7: Requirements for fibre reinforced polymer composite lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-7 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 7: Requirements for fibre reinforced polymer composite lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-7 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 7: Requirements for fibre reinforced polymer composite lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-7 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 7: Specification for fibre reinfored polymer composite lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-7 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |