Loading data. Please wait
Fixed inductors for electromagnetic interference suppression - Part 1: Generic specification (IEC 60938-1:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-12-00
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests A: Cold (IEC 60068-2-1:1990/A2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1/A2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Tests B: Dry heat (IEC 60068-2-2:1974/A2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2/A2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test M: Low air pressure (IEC 60068-2-13:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices (IEC 60068-2-21:1983 + A1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices; Amendment A2 (IEC 60068-2-21:1983/A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-21/A2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices; Amendment A3 (IEC 60068-2-21:1983/A3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-21/A3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test XA and guidance: immersion in cleaning solvents (IEC 60068-2-45:1980 + corrigendum:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-45 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test XA and guidance: immersion in cleaning solvents (IEC 60068-2-45:1980/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-45/A1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 2: Needle-flame test; Amendment A1 (IEC 60695-2-2:1991/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.3 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed inductors for electromagnetic interference suppression (Inductors for which safety tests are required) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 138000 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60938-1: Fixed inductors for electromagnetic interference suppression - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60938-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed inductors for electromagnetic interference suppression - Part 1: Generic specification (IEC 60938-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60938-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed inductors for electromagnetic interference suppression (Inductors for which safety tests are required) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 138000 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed inductors for electromagnetic interference suppression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 138000 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60938-1: Fixed inductors for electromagnetic interference suppression - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60938-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed inductors for electromagnetic interference suppression - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60938-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |