Loading data. Please wait

EN 10216-5/AC

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10216-5/AC
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10216-5 Berichtigung 1 (2008-06), IDT * NF A49-200-5 (2005-03-01), IDT * SN EN 10216-5/AC (2008-07), IDT * PN-EN 10216-5/AC (2008-05-21), IDT * SS-EN 10216-5/AC (2008-10-10), IDT * UNE-EN 10216-5/AC (2008-06-18), IDT * CSN EN 10216-5 (2005-03-01), IDT * DS/EN 10216-5/AC (2008-06-13), IDT * EC 1-2009 UNI EN 10216-5:2005 (2009-01-28), IDT * NEN-EN 10216-5:2004/C1:2008 en (2008-04-01), IDT * SFS-EN 10216-5/AC:en (2008-05-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10216-5 (2004-09)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-5
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 10216-5 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-5
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10216-5 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-5
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-5/AC (2008-04)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-5/AC
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Chemical composition * Circular * Circular shape * Composition * Compression stresses * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fine-grain structural steels * Grades * Heavy-duty * Inspection * Low temperatures * Manufacturing process * Marking * Materials testing * Objection * Orders (sales documents) * Pipes * Properties * Rustless * Sampling methods * Seamless * Seamless pipes * Specification (approval) * Stainless steels * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Structural steels * Test certificates * Testing * Thermal stress * Tightness * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Verification * Weights * Weldability * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
2