Loading data. Please wait
Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 2: Terminology and basic requirements related to pavement texture profile analysis
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-04-00
Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 2: Terminology and basic requirements related to pavement texture profile analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13473-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 2: Terminology and basic requirements related to pavement texture profile analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13473-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 2: Terminology and basic requirements related to pavement texture profile analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13473-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 2: Terminology and basic requirements related to pavement texture profile analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13473-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 2: Terminology and basic requirements related to pavement texture profile analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13473-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |