Loading data. Please wait

prEN 14433

Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Footvalves

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14433
Tên tiêu chuẩn
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Footvalves
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14433 (2002-06), IDT * 02/705334 DC (2002-04-15), IDT * M88-134PR, IDT * OENORM EN 14433 (2002-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14433 (2005-12)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Foot valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14433
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14433 (2014-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals and liquefied gases - Foot valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14433
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14433 (2006-04)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Foot valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14433
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14433 (2005-12)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Foot valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14433
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14433 (2002-04)
Tanks for the transport of dangerous goods - Tank equipment for the transport of liquid chemicals - Footvalves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14433
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Containers * Dangerous materials * Definitions * Delivery conditions * Design * Drain valves * Enclosures * Fluid outlets * Functions * Gas valves * Leak tests * Liquid * Liquids * Manufacturing tests * Marking * Materials * Performance tests * Petrol tanks * Portable * Pressure discharges * Pressure tests * Road tankers * Safety devices * Scope * Shuttle valves * Specification (approval) * Tank installations * Tank trucks * Tanks (containers) * Testing * Transport * Transport of dangerous goods * Transportable * Type testing * Valve bodies * Valves * Workplace safety * Tanks * Bodies
Số trang
10