Loading data. Please wait

NF P25-318*NF EN 12635+A1

Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2009-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P25-318*NF EN 12635+A1
Tên tiêu chuẩn
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Ngày phát hành
2009-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12635+A1 (2008-11), IDT
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12635+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2006/42/CE (2006-05-17)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/42/CE
Ngày phát hành 2006-05-17
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 (2004-01-01)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-003*NF EN 1070 (1998-11-01)
Safety of machinery. Terminology.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-003*NF EN 1070
Ngày phát hành 1998-11-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-020-1*NF EN ISO 14121-1 (2007-11-01)
Safety of machinery - Risk assessment - Part 1 : principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-020-1*NF EN ISO 14121-1
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-307*NF EN 12433-1 (1999-12-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1 : types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-307*NF EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-308*NF EN 12433-2 (1999-12-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2 : parts of doors
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-308*NF EN 12433-2
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-310*NF EN 12453 (2001-05-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-310*NF EN 12453
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-314*NF EN 12604 (2001-01-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Mechanical aspects - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-314*NF EN 12604
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-320-1*NF EN 13241-1 (2004-05-01)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Product standard - Part 1 : products without fire resistance or smoke control characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-320-1*NF EN 13241-1
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 98/37/CE
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Installations * Doors * Notices * Garages (commercial) * Use * Inserts * Terotechnology * Mission * Installation * Marking * Verification * Instructions * Utilization * Nursing * Industrial facilities * Safety * Cultivation * Definitions * Plant * Maintenance * Reception * Business facilities * Regulations * Erection
Số trang
20